Vietnamese Meaning of take for
xem xét
Other Vietnamese words related to xem xét
Nearest Words of take for
Definitions and Meaning of take for in English
take for (v)
keep in mind or convey as a conviction or view
FAQs About the word take for
xem xét
keep in mind or convey as a conviction or view
cuộc gọi,xem xét,Tôn trọng,xem,tài khoản,tin,đếm,cảm thấy,cầm,nhìn
No antonyms found.
take flight => cất cánh, take five => Nghỉ ngơi năm phút, take exception => Ngoại lệ, take effect => có hiệu lực, take down => tháo dỡ,