FAQs About the word take chances

Chấp nhận rủi ro

take a risk in the hope of a favorable outcome

No synonyms found.

No antonyms found.

take care => Giữ gìn sức khỏe, take back => lấy lại, take away => đồ ăn mang về, take apart => Tháo rời, take aim => ngắm,