FAQs About the word take aback

Làm ngạc nhiên

surprise greatly; knock someone's socks off

làm kinh ngạc,làm kinh ngạc,làm đổ,làm cho sửng sốt,sốc,làm cho hoảng hốt,choáng,ngạc nhiên,làm ngạc nhiên,làm ngạc nhiên

No antonyms found.

take a shit => Rặn ỉa, take a powder => đi mất, take a look => Nhìn vào, take a leak => đi tiểu, take a joke => Chấp nhận câu nói đùa,