FAQs About the word take a leak

đi tiểu

eliminate urine

No synonyms found.

No antonyms found.

take a joke => Chấp nhận câu nói đùa, take a hop => hãy nhảy, take a firm stand => Đứng vững lập trường, take a dive => Lặn, take a dare => Đón nhận thử thách,