FAQs About the word take a hop

hãy nhảy

spring back; spring away from an impact

No synonyms found.

No antonyms found.

take a firm stand => Đứng vững lập trường, take a dive => Lặn, take a dare => Đón nhận thử thách, take a crap => Đi nặng, take a chance => chấp nhận rủi ro,