FAQs About the word take a firm stand

Đứng vững lập trường

be emphatic or resolute and refuse to budge

No synonyms found.

No antonyms found.

take a dive => Lặn, take a dare => Đón nhận thử thách, take a crap => Đi nặng, take a chance => chấp nhận rủi ro, take a breather => Nghỉ ngơi một chút,