Vietnamese Meaning of have on

mặc

Other Vietnamese words related to mặc

Definitions and Meaning of have on in English

Wordnet

have on (v)

be dressed in

FAQs About the word have on

mặc

be dressed in

lừa,lấy vào,thủ đoạn,lừa,quyến rũ,hù dọa,Trâu,thiêu, đốt,bắt,gian lận

tiết lộ,phơi bày,tiết lộ,xuất hiện,nói,phát hiện,Lật tẩy,vạch trần,tiết lộ,tháo mặt nạ

have kittens => có mèo con, have it off => Tống khứ nó đi, have it coming => đến gặp anh ta, have it away => mang nó đi, have in mind => nhớ,