Vietnamese Meaning of unveil

vén màn

Other Vietnamese words related to vén màn

Definitions and Meaning of unveil in English

Wordnet

unveil (v)

remove the veil from

make visible

remove the cover from

Webster

unveil (v. t.)

To remove a veil from; to divest of a veil; to uncover; to disclose to view; to reveal; as, she unveiled her face.

Webster

unveil (v. i.)

To remove a veil; to reveal one's self.

FAQs About the word unveil

vén màn

remove the veil from, make visible, remove the cover fromTo remove a veil from; to divest of a veil; to uncover; to disclose to view; to reveal; as, she unveile

tiết lộ,khám phá,tiết lộ,nói,phát hiện,công bố,Trần trụi,tiết lộ,phơi bày,chia sẻ

Áo choàng,giấu,ngụy trang,giấu,Mặt nạ,mạng che mặt,bìa (lên),ngụy trang,bao bọc,khăn tang

unvarying => không đổi, unvarnished => không sơn, unvariedness => bất biến, unvaried => không thay đổi, unvariable => không thay đổi,