Vietnamese Meaning of go public (with)

Công khai (với)

Other Vietnamese words related to Công khai (với)

Definitions and Meaning of go public (with) in English

go public (with)

No definition found for this word.

FAQs About the word go public (with)

Công khai (với)

tiết lộ,khám phá,tiết lộ,nói,phát hiện,đưa ra ánh sáng,công bố,Trần trụi,tiết lộ,phơi bày

Áo choàng,giấu,ngụy trang,giấu,Mặt nạ,khăn tang,mạng che mặt,bìa (lên),ngụy trang,bao bọc

go one better => làm gì đó tốt hơn, go off the deep end => phát điên, go like clockwork => hoạt động như một chiếc đồng hồ, go in for => đi vào, go in (on) => Vào (trên),