Vietnamese Meaning of gobbets
Miếng
Other Vietnamese words related to Miếng
Nearest Words of gobbets
- gobble (up or down) => nuốt (lên hoặc xuống)
- gobble (up) => ăn ngấu nghiến
- gobbled (up or down) => nuốt (vội vàng)
- gobbled (up) => Nuốt
- gobbledegook => Vô nghĩa
- gobbles => nuốt
- gobbling (up or down) => Ăn ngấu nghiến (lên hoặc xuống)
- gobbling (up) => nuốt chửng (lên)
- go-betweens => trung gian
- goblins => yêu tinh
Definitions and Meaning of gobbets in English
gobbets
a small quantity of liquid, lump entry 1 sense 1, mass, a piece or portion (as of meat), lump, mass, a small fragment or extract
FAQs About the word gobbets
Miếng
a small quantity of liquid, lump entry 1 sense 1, mass, a piece or portion (as of meat), lump, mass, a small fragment or extract
mảnh,cục,cục,đẹp trai,nhồi,Hạt cườm,bit,vết bẩn,cục đất,cục máu đông
No antonyms found.
goatskins => Da dê, goatherds => những người chăn dê, go-aheads => hãy tiếp tục, goads => cựa, go to seed => Ra hoa,