FAQs About the word gobbets

Miếng

a small quantity of liquid, lump entry 1 sense 1, mass, a piece or portion (as of meat), lump, mass, a small fragment or extract

mảnh,cục,cục,đẹp trai,nhồi,Hạt cườm,bit,vết bẩn,cục đất,cục máu đông

No antonyms found.

goatskins => Da dê, goatherds => những người chăn dê, go-aheads => hãy tiếp tục, goads => cựa, go to seed => Ra hoa,