FAQs About the word rake up

cào

bring to light

thừa nhận,thừa nhận,thừa nhận,thú nhận,cung cấp,own,hút thuốc lá ngoài trời,quảng cáo,công bố,thú nhận

Áo choàng,giấu,giấu,Mặt nạ,mạng che mặt,bìa (lên),ngụy trang,ngụy trang,bao bọc,khăn tang

rake off => hoa hồng, rake in => gom vào, rake handle => cán cào, rake => cào, rakaposhi => Rakaposhi,