FAQs About the word communicate

giao tiếp

transmit information, transmit thoughts or feelings, transfer to another, join or connect, be in verbal contact; interchange information or ideas, administer Co

truyền đạt,cho,lây lan,truyền tải,hành vi,giao hàng,Phổ biến,cung cấp,lan truyền,chuyển khoản

bắt,Hợp đồng,Xuống (với)

communicant => người giao tiếp, communicable disease => Bệnh truyền nhiễm, communicable => có thể lây truyền, commune => xã, communally => theo cộng đồng,