Vietnamese Meaning of communicate
giao tiếp
Other Vietnamese words related to giao tiếp
Nearest Words of communicate
- communicating => giao tiếp
- communicating artery => Động mạch thông
- communication => giao tiếp
- communication channel => kênh truyền thông
- communication equipment => Thiết bị truyền thông
- communication system => Hệ thống truyền thông
- communication theory => Lý thuyết truyền thông
- communication trench => Chiến hào liên lạc
- communicational => giao tiếp
- communications => giao tiếp
Definitions and Meaning of communicate in English
communicate (v)
transmit information
transmit thoughts or feelings
transfer to another
join or connect
be in verbal contact; interchange information or ideas
administer Communion; in church
receive Communion, in the Catholic church
FAQs About the word communicate
giao tiếp
transmit information, transmit thoughts or feelings, transfer to another, join or connect, be in verbal contact; interchange information or ideas, administer Co
truyền đạt,cho,lây lan,truyền tải,hành vi,giao hàng,Phổ biến,cung cấp,lan truyền,chuyển khoản
bắt,Hợp đồng,Xuống (với)
communicant => người giao tiếp, communicable disease => Bệnh truyền nhiễm, communicable => có thể lây truyền, commune => xã, communally => theo cộng đồng,