Vietnamese Meaning of communally
theo cộng đồng
Other Vietnamese words related to theo cộng đồng
Nearest Words of communally
- communalize => Cộng đồng hóa
- communalism => Cộng đồng chủ nghĩa
- communalise => cộng đồng
- communal => cộng đồng
- commove => cảm động
- commotion => náo loạn
- commonwealth of the bahamas => Bahamas
- commonwealth of puerto rico => Khối Thịnh vượng chung Puerto Rico
- commonwealth of nations => Khối Thịnh vượng chung
- commonwealth of independent states => Cộng đồng các quốc gia độc lập
- commune => xã
- communicable => có thể lây truyền
- communicable disease => Bệnh truyền nhiễm
- communicant => người giao tiếp
- communicate => giao tiếp
- communicating => giao tiếp
- communicating artery => Động mạch thông
- communication => giao tiếp
- communication channel => kênh truyền thông
- communication equipment => Thiết bị truyền thông
Definitions and Meaning of communally in English
communally (r)
by a group of people rather than an individual
FAQs About the word communally
theo cộng đồng
by a group of people rather than an individual
hợp tác,tập thể,kết hợp,khớp,tương hỗ,chung,đồng bộ,chung,hợp tác xã,đa
độc quyền,cá nhân,một người đàn ông,cá nhân,riêng tư,độc thân,Duy nhất,cô độc,đơn phương,độc lập
communalize => Cộng đồng hóa, communalism => Cộng đồng chủ nghĩa, communalise => cộng đồng, communal => cộng đồng, commove => cảm động,