Vietnamese Meaning of individual
cá nhân
Other Vietnamese words related to cá nhân
- chàng trai
- cuộc sống
- đàn ông
- người
- em bé
- là
- chim
- cơ thể
- Nhân vật
- Bánh quy
- sinh vật
- khách hàng
- Vịt
- trứng
- con người
- con người
- phàm nhân
- tiệc tùng
- Nhân vật
- tính cách
- trinh sát
- sắp xếp
- linh hồn
- mẫu
- thứ
- cơ thể
- anh
- Người nổi tiếng
- bánh quy
- quỷ
- Mặt
- đồng nghiệp
- đồng bào fellow
- đầu
- Người dạng người
- Người đồng tính
- Humanoid
- người hàng xóm
- chính mình
- lười
- ai đó
- Con của loài người
- cứng
- Wight
Nearest Words of individual
- individual retirement account => tài khoản hưu trí cá nhân
- individualisation => cá thể hóa
- individualise => cá nhân hóa
- individualised => cá nhân hóa
- individualism => chủ nghĩa cá nhân
- individualist => cá nhân chủ nghĩa
- individualistic => theo chủ nghĩa cá nhân
- individualistically => theo chủ nghĩa cá nhân
- individualities => cá tính
- individuality => cá tính
Definitions and Meaning of individual in English
individual (n)
a human being
a single organism
individual (a)
being or characteristic of a single thing or person
individual (s)
separate and distinct from others of the same kind
characteristic of or meant for a single person or thing
concerning one person exclusively
individual (a.)
Not divided, or not to be divided; existing as one entity, or distinct being or object; single; one; as, an individual man, animal, or city.
Of or pertaining to one only; peculiar to, or characteristic of, a single person or thing; distinctive; as, individual traits of character; individual exertions; individual peculiarities.
individual (n.)
A single person, animal, or thing of any kind; a thing or being incapable of separation or division, without losing its identity; especially, a human being; a person.
An independent, or partially independent, zooid of a compound animal.
The product of a single egg, whether it remains a single animal or becomes compound by budding or fission.
FAQs About the word individual
cá nhân
a human being, a single organism, being or characteristic of a single thing or person, separate and distinct from others of the same kind, characteristic of or
chàng trai,cuộc sống,đàn ông,người,em bé,là,chim,cơ thể,Nhân vật,Bánh quy
động vật,Con thú,con thú,tàn bạo,sinh vật
individua => Cá nhân, individed => không phân chia, individable => Không phân chia được, indivertible => không thể chuyển nhượng, indium => Inđi,