Vietnamese Meaning of individualistic

theo chủ nghĩa cá nhân

Other Vietnamese words related to theo chủ nghĩa cá nhân

Definitions and Meaning of individualistic in English

Wordnet

individualistic (s)

marked by or expressing individuality

with minimally restricted freedom in commerce

Webster

individualistic (a.)

Of or pertaining to the individual or individualism.

FAQs About the word individualistic

theo chủ nghĩa cá nhân

marked by or expressing individuality, with minimally restricted freedom in commerceOf or pertaining to the individual or individualism.

tự chủ,không quan tâm,công bằng,công bằng,độc lập,thờ ơ,có chủ quyền,không liên hệ,không thiên vị,không bị ảnh hưởng

đồng minh,thiên vị,từng phần,đảng phái,không công bằng,Liên kết,liên quan,hiếu chiến,liên bang,liên bang

individualist => cá nhân chủ nghĩa, individualism => chủ nghĩa cá nhân, individualised => cá nhân hóa, individualise => cá nhân hóa, individualisation => cá thể hóa,