Vietnamese Meaning of individually
riêng lẻ
Other Vietnamese words related to riêng lẻ
Nearest Words of individually
- individualizing => cá thể hóa
- individualizer => cá nhân hóa
- individualized => cá nhân hóa
- individualize => cá nhân hóa
- individualization => cá thể hóa
- individuality => cá tính
- individualities => cá tính
- individualistically => theo chủ nghĩa cá nhân
- individualistic => theo chủ nghĩa cá nhân
- individualist => cá nhân chủ nghĩa
Definitions and Meaning of individually in English
individually (r)
apart from others
individually (adv.)
In an individual manner or relation; as individuals; separately; each by itself.
In an inseparable manner; inseparably; incommunicably; indivisibly; as, individuallyhe same.
FAQs About the word individually
riêng lẻ
apart from othersIn an individual manner or relation; as individuals; separately; each by itself., In an inseparable manner; inseparably; incommunicably; indivi
độc lập,riêng biệt,Tách biệt,tương ứng,một mình,tất cả,cái,kín đáo,mỗi,mỗi
toàn bộ,chung nhau,cùng nhau,tổng hợp
individualizing => cá thể hóa, individualizer => cá nhân hóa, individualized => cá nhân hóa, individualize => cá nhân hóa, individualization => cá thể hóa,