Vietnamese Meaning of aggregately
tổng hợp
Other Vietnamese words related to tổng hợp
Nearest Words of aggregately
- aggregated => Tổng hợp
- aggregate fruit => Quả phức hợp.
- aggregate => tổng hợp
- aggravator => tình tiết tăng nặng
- aggravative => làm nặng thêm
- aggravation => sự trầm trọng thêm
- aggravatingly => Theo một cách làm cho vấn đề tồi tệ hơn
- aggravating => làm trầm trọng thêm
- aggravated assault => cố ý gây thương tích
- aggravated => trầm trọng hơn
Definitions and Meaning of aggregately in English
aggregately (adv.)
Collectively; in mass.
FAQs About the word aggregately
tổng hợp
Collectively; in mass.
chung nhau,cùng nhau,toàn bộ
tất cả,cái,độc lập,riêng lẻ,mỗi,bình quân đầu người,tương ứng,riêng biệt,một mình,Tách biệt
aggregated => Tổng hợp, aggregate fruit => Quả phức hợp., aggregate => tổng hợp, aggravator => tình tiết tăng nặng, aggravative => làm nặng thêm,