Vietnamese Meaning of aggregate fruit
Quả phức hợp.
Other Vietnamese words related to Quả phức hợp.
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of aggregate fruit
- aggregate => tổng hợp
- aggravator => tình tiết tăng nặng
- aggravative => làm nặng thêm
- aggravation => sự trầm trọng thêm
- aggravatingly => Theo một cách làm cho vấn đề tồi tệ hơn
- aggravating => làm trầm trọng thêm
- aggravated assault => cố ý gây thương tích
- aggravated => trầm trọng hơn
- aggravate => làm trầm trọng thêm
- aggrate => làm trầm trọng thêm
Definitions and Meaning of aggregate fruit in English
aggregate fruit (n)
fruit consisting of many individual small fruits or drupes derived from separate ovaries within a common receptacle: e.g. blackberry; raspberry; pineapple
FAQs About the word aggregate fruit
Quả phức hợp.
fruit consisting of many individual small fruits or drupes derived from separate ovaries within a common receptacle: e.g. blackberry; raspberry; pineapple
No synonyms found.
No antonyms found.
aggregate => tổng hợp, aggravator => tình tiết tăng nặng, aggravative => làm nặng thêm, aggravation => sự trầm trọng thêm, aggravatingly => Theo một cách làm cho vấn đề tồi tệ hơn,