Vietnamese Meaning of aggrate
làm trầm trọng thêm
Other Vietnamese words related to làm trầm trọng thêm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of aggrate
- aggravate => làm trầm trọng thêm
- aggravated => trầm trọng hơn
- aggravated assault => cố ý gây thương tích
- aggravating => làm trầm trọng thêm
- aggravatingly => Theo một cách làm cho vấn đề tồi tệ hơn
- aggravation => sự trầm trọng thêm
- aggravative => làm nặng thêm
- aggravator => tình tiết tăng nặng
- aggregate => tổng hợp
- aggregate fruit => Quả phức hợp.
Definitions and Meaning of aggrate in English
aggrate (a.)
To please.
FAQs About the word aggrate
làm trầm trọng thêm
To please.
No synonyms found.
No antonyms found.
aggrandizing => phóng đại, aggrandizer => kính lúp, aggrandizement => khuếch trương, aggrandized => phóng đại, aggrandize => phóng đại,