Vietnamese Meaning of individuality

cá tính

Other Vietnamese words related to cá tính

Definitions and Meaning of individuality in English

Wordnet

individuality (n)

the quality of being individual

the distinct personality of an individual regarded as a persisting entity

Webster

individuality (n.)

The quality or state of being individual or constituting an individual; separate or distinct existence; oneness; unity.

The character or property appropriate or peculiar to an individual; that quality which distinguishes one person or thing from another; the sum of characteristic traits; distinctive character; as, he is a person of marked individuality.

FAQs About the word individuality

cá tính

the quality of being individual, the distinct personality of an individual regarded as a persisting entityThe quality or state of being individual or constituti

danh tính,tính cách,Nhân vật,tổng thể độc đáo,chủ nghĩa cá nhân,bản sắc của bản thân,Bản ngã,độc đáo,bản tính,hài hước

sự phù hợp,tính thông lệ

individualities => cá tính, individualistically => theo chủ nghĩa cá nhân, individualistic => theo chủ nghĩa cá nhân, individualist => cá nhân chủ nghĩa, individualism => chủ nghĩa cá nhân,