Vietnamese Meaning of individual retirement account
tài khoản hưu trí cá nhân
Other Vietnamese words related to tài khoản hưu trí cá nhân
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of individual retirement account
- individualisation => cá thể hóa
- individualise => cá nhân hóa
- individualised => cá nhân hóa
- individualism => chủ nghĩa cá nhân
- individualist => cá nhân chủ nghĩa
- individualistic => theo chủ nghĩa cá nhân
- individualistically => theo chủ nghĩa cá nhân
- individualities => cá tính
- individuality => cá tính
- individualization => cá thể hóa
Definitions and Meaning of individual retirement account in English
individual retirement account (n)
a retirement plan that allows you to contribute a limited yearly sum toward your retirement; taxes on the interest earned in the account are deferred
FAQs About the word individual retirement account
tài khoản hưu trí cá nhân
a retirement plan that allows you to contribute a limited yearly sum toward your retirement; taxes on the interest earned in the account are deferred
No synonyms found.
No antonyms found.
individual => cá nhân, individua => Cá nhân, individed => không phân chia, individable => Không phân chia được, indivertible => không thể chuyển nhượng,