Vietnamese Meaning of indited
buộc tội
Other Vietnamese words related to buộc tội
Nearest Words of indited
- indite => viết
- inditch => Inditch
- indisturbance => không bị quấy rầy
- indistinguishing => không thể phân biệt
- indistinguished => không rõ rệt
- indistinguishably => không phân biệt được.
- indistinguishable => không thể phân biệt
- indistinguishability => Không thể phân biệt được
- indistinctness => sự không rõ ràng
- indistinctly => lờ mờ
Definitions and Meaning of indited in English
indited (imp. & p. p.)
of Indite
FAQs About the word indited
buộc tội
of Indite
viết,thụ thai,nằm,bày tỏ,viết,diễn đạt,xác nhận,diễn đạt,viết,được xây dựng
No antonyms found.
indite => viết, inditch => Inditch, indisturbance => không bị quấy rầy, indistinguishing => không thể phân biệt, indistinguished => không rõ rệt,