Vietnamese Meaning of sculptured
tạc
Other Vietnamese words related to tạc
Nearest Words of sculptured
Definitions and Meaning of sculptured in English
sculptured (s)
cut into a desired shape
resembling sculpture
sculptured (imp. & p. p.)
of Sculpture
FAQs About the word sculptured
tạc
cut into a desired shape, resembling sculptureof Sculpture
Khắc,điêu khắc,dàn diễn viên,chạm khắc,đục,khắc,khắc,Thành lập,khắc,khắc
No antonyms found.
sculpture => tác phẩm điêu khắc, sculptural relief => tác phẩm phù điêu điêu khắc, sculptural => điêu khắc, sculptress => nhà điêu khắc nữ, sculptor => Nhà điêu khắc,