FAQs About the word etched

khắc

cut or impressed into a surfaceof Etch

Khắc,khắc,khắc,khắc,khắc,điêu khắc,theo dõi,phụ đính,bị đuổi,chạm khắc

xóa,xóa sổ,đã xóa,xóa mờ

etch => khắc, etcetera => v.v., etc. => v.v..., etat major => Bộ Tổng tham mưu, etape => giai đoạn,