Vietnamese Meaning of affixed
phụ đính
Other Vietnamese words related to phụ đính
- Đính kèm
- buộc
- tuân theo
- cong
- cắt tỉa
- kết nối
- gắn chặt
- dán
- bị trói
- bu lông
- cài nút
- thắt chặt
- kẹp
- ôm
- siết chặt
- giành được
- cố định
- treo cổ
- khai thác
- đã cài then
- treo
- tham gia
- buộc dây
- đánh
- quấn chặt
- liên kết
- đóng đinh
- đã dán
- ghim
- trát
- hấp dẫn
- vặn vít
- xiềng xích
- mắc kẹt
- ghim
- giải quyết
- thống nhất
- mang ách
- Được kết nối lại
- gắn lại
- bấm dập
- đã bật/tắt
Nearest Words of affixed
Definitions and Meaning of affixed in English
affixed (a)
firmly attached
affixed (imp. & p. p.)
of Affix
FAQs About the word affixed
phụ đính
firmly attachedof Affix
Đính kèm,buộc,tuân theo,cong,cắt tỉa,kết nối,gắn chặt,dán,bị trói,bu lông
tách rời,ngắt kết nối,tách biệt,bị chia,Ly hôn,chia tay,tách biệt,đứt lìa,chia,hủy bỏ
affixation => Phụ tố, affixal => Tiếp tố, affix => hậu tố, affirming => khẳng định, affirmer => khẳng định,