Vietnamese Meaning of pinned
ghim
Other Vietnamese words related to ghim
Nearest Words of pinned
- pinnatisect => Xẻ thùy lông chim
- pinnatiped => chân vịt
- pinnatilobate => có thùy chia nhiều thùy
- pinnatifid => phân nhánh chân chim
- pinnately => Lông vũ
- pinnate-leaved => Có lá kép lông chim
- pinnate-leafed => Lá kép lông chim
- pinnated => có cánh lông
- pinnate leaf => Lá kép lông chim
- pinnate => Hình lông chim
Definitions and Meaning of pinned in English
pinned (imp. & p. p.)
of Pin
FAQs About the word pinned
ghim
of Pin
treo lơ lửng,phủ,treo cổ,nghiện,treo,gắn trên,treo,căng thẳng,Tạm hoãn,ghim
No antonyms found.
pinnatisect => Xẻ thùy lông chim, pinnatiped => chân vịt, pinnatilobate => có thùy chia nhiều thùy, pinnatifid => phân nhánh chân chim, pinnately => Lông vũ,