FAQs About the word overhung

Nhô ra

of Overhang, Covered over; ornamented with hangings., Suspended from above or from the top.

phình ra,chọt,nhô ra,bóng bay,lồi,khó,phập phồng,nhóm,nhô ra,có túi

nén,cô đọng,đã ký hợp đồng,hẹp,co lại,co lại

overhold => giữ, overhipping => đóng gói quá mức, overhipped => overhipped, overhip => thừa cân, overhighly => quá,