Vietnamese Meaning of overindulgence
Quá mức
Other Vietnamese words related to Quá mức
Nearest Words of overindulgence
Definitions and Meaning of overindulgence in English
overindulgence (n)
excessive indulgence
FAQs About the word overindulgence
Quá mức
excessive indulgence
tham ăn,sự bất ôn hòa,thiếu tiết chế,Ăn quá nhiều,tham ăn
kiêng khem,chế độ ăn kiêng
overindulge => Ăn quá nhiều, overhung => Nhô ra, overhold => giữ, overhipping => đóng gói quá mức, overhipped => overhipped,