FAQs About the word bellied

khó

having a belly; often used in combination, curving outwardHaving (such) a belly; puffed out; -- used in composition; as, pot-bellied; shad-bellied., of Belly

phình ra,chọt,nhô ra,bóng bay,lồi,phập phồng,nhóm,nhô ra,Nhô ra,mệt mỏi

nén,cô đọng,đã ký hợp đồng,hẹp,co lại,co lại

bellicous => hiếu chiến, bellicosity => tính cố chiến, bellicoseness => hiếu chiến, bellicosely => hiếu chiến, bellicose => hiếu chiến,