Vietnamese Meaning of belling
Belling
Other Vietnamese words related to Belling
Nearest Words of belling
Definitions and Meaning of belling in English
belling (n)
a noisy mock serenade (made by banging pans and kettles) to a newly married couple
belling (p. pr. & vb. n.)
of Bell
belling (n.)
A bellowing, as of a deer in rutting time.
FAQs About the word belling
Belling
a noisy mock serenade (made by banging pans and kettles) to a newly married coupleof Bell, A bellowing, as of a deer in rutting time.
khóc,tiếng mèo kêu,khóc,la hét,tiếng hú,trùng trùng nhạc nhạc,lột vỏ,rít lên,hét,tiếng hét
tiếng càu nhàu,lẩm bẩm,thì thầm,tiếng lẩm bẩm,lời thì thầm,phát âm,tiếng kêu cót két,rên rỉ,tiếng kêu meo meo,mè nheo
belligerently => hiếu chiến, belligerent => hiếu chiến, belligerency => tình trạng chiến tranh, belligerence => hiếu chiến, bellies => bụng,