FAQs About the word bell-mouthed

hình quả chuông

Expanding at the mouth; as, a bell-mouthed gun.

No synonyms found.

No antonyms found.

bellman => nhân viên khuân vác, bell-like call => Tiếng gọi giống tiếng chuông, bellis perennis => Cúc dại, bellis => cúc tây, bellipotent => đa năng về tác chiến,