Vietnamese Meaning of grunting
tiếng càu nhàu
Other Vietnamese words related to tiếng càu nhàu
Nearest Words of grunting
Definitions and Meaning of grunting in English
grunting (p. pr. & vb. n.)
of Grunt
FAQs About the word grunting
tiếng càu nhàu
of Grunt
tiếng gầm gừ,thì thầm,lẩm bẩm,tiếng lẩm bẩm,thì thầm,trò chuyện,lẩm bẩm,Thì thầm,tin đồn,líu lo
khớp nối,Nói,nói,phát âm
grunt-hoot => tiếng gầm gừ, grunter => cá mú, grunted => khịt mũi, grunt => tiếng gầm gừ, grungy => bẩn thỉu,