Vietnamese Meaning of drivelling
chảy nước dãi
Other Vietnamese words related to chảy nước dãi
Nearest Words of drivelling
Definitions and Meaning of drivelling in English
drivelling ()
of Drivel
FAQs About the word drivelling
chảy nước dãi
of Drivel
líu lo,líu lo,trò chuyện,nhảm nhí,nói huyên thuyên,nói nhiều,nói nhiều,nói nhảm,lẩm bẩm,nói nhảm
khớp nối,phát âm,phát âm
driveller => kêu ca, drivelled => chảy nước dãi, driveling => chảy nước dãi, driveler => nói vớ vẩn, driveled => dẫn động,