Vietnamese Meaning of babbling
líu lo
Other Vietnamese words related to líu lo
Nearest Words of babbling
Definitions and Meaning of babbling in English
babbling (n)
gibberish resembling the sounds of a baby
babbling (p. pr. & vb. n.)
of Babble
FAQs About the word babbling
líu lo
gibberish resembling the sounds of a babyof Babble
líu lo,nói chuyện phiếm,trò chuyện,chảy nước dãi,nói huyên thuyên,nói nhiều,nói nhiều,nói nhảm,lẩm bẩm,nói nhảm
khớp nối,phát âm,phát âm
babblery => huyên thuyên, babbler => người lắm mồm, babblement => ba hoa, babbled => lảm bảm, babble out => lảm nhảm,