Vietnamese Meaning of babied
chiều chuộng
Other Vietnamese words related to chiều chuộng
Nearest Words of babied
Definitions and Meaning of babied in English
babied (imp. & p. p.)
of Baby
FAQs About the word babied
chiều chuộng
of Baby
chiều chuộng,say mê,cho con bú,Nuông chiều,hư hỏng,Xức dầu bóng,âu yếm,Vui mừng,Cô là mẹ,hài lòng
bị lạm dụng,có kiểm soát,có kỷ luật,bị ngược đãi,lạm dụng,bị bỏ bê,kiềm chế,bị quấy rối,đau,bị ngược đãi
babian => Babiš, babesiidae => Babesiidae, babelike => trẻ con, babel => Ba-bê, babehood => thời thơ ấu,