Vietnamese Meaning of cosseted
chiều chuộng
Other Vietnamese words related to chiều chuộng
Nearest Words of cosseted
- cosmopolites => người theo chủ nghĩa thế giới
- cosmopolitans => thế giới
- cosmopolitanism => chủ nghĩa quốc tế
- cosmopolises => Những thành phố quốc tế
- cosmopolis => Thành phố thế giới
- cosmical => vũ trụ
- cosmetics => Mỹ phẩm
- cosmeticized => mỹ phẩm hóa
- cosmeticize => mỹ phẩm
- cosmetic case => Túi đựng mỹ phẩm
Definitions and Meaning of cosseted in English
cosseted
pet, to treat as a pet, a pet lamb
FAQs About the word cosseted
chiều chuộng
pet, to treat as a pet, a pet lamb
chiều chuộng,say mê,cho con bú,Nuông chiều,hư hỏng,hư hỏng,chiều chuộng,âu yếm,Vui mừng,Cô là mẹ
bị lạm dụng,có kiểm soát,có kỷ luật,bị ngược đãi,lạm dụng,bị bỏ bê,bị áp bức,kiềm chế,bị quấy rối,đau
cosmopolites => người theo chủ nghĩa thế giới, cosmopolitans => thế giới, cosmopolitanism => chủ nghĩa quốc tế, cosmopolises => Những thành phố quốc tế, cosmopolis => Thành phố thế giới,