Vietnamese Meaning of cosseted

chiều chuộng

Other Vietnamese words related to chiều chuộng

Definitions and Meaning of cosseted in English

cosseted

pet, to treat as a pet, a pet lamb

FAQs About the word cosseted

chiều chuộng

pet, to treat as a pet, a pet lamb

chiều chuộng,say mê,cho con bú,Nuông chiều,hư hỏng,hư hỏng,chiều chuộng,âu yếm,Vui mừng,Cô là mẹ

bị lạm dụng,có kiểm soát,có kỷ luật,bị ngược đãi,lạm dụng,bị bỏ bê,bị áp bức,kiềm chế,bị quấy rối,đau

cosmopolites => người theo chủ nghĩa thế giới, cosmopolitans => thế giới, cosmopolitanism => chủ nghĩa quốc tế, cosmopolises => Những thành phố quốc tế, cosmopolis => Thành phố thế giới,