Vietnamese Meaning of costumery

trang phục

Other Vietnamese words related to trang phục

Definitions and Meaning of costumery in English

costumery

articles of costume, the art of costuming

FAQs About the word costumery

trang phục

articles of costume, the art of costuming

quần áo,trang phục,quần áo,quần áo,váy,quần áo,trang phục,Ngớ ngẩn,trang phục,bánh răng

No antonyms found.

costumeries => trang phục, co-starring => đóng vai chính, costarring => diễn viên phụ, co-starred => đóng cùng, costarred => đóng chung,