Vietnamese Meaning of co-starred
đóng cùng
Other Vietnamese words related to đóng cùng
- nhại lại
- hề
- Cùng diễn
- ép buộc
- giăm bông
- bắt chước
- cải trang
- làm ra bộ
- bắt chước
- Phóng đại
- giả vờ (là)
- đóng vai (trong)
- hành động
- diễn
- được miêu tả
- kịch tính hóa
- ban hành
- đóng vai
- quá tay
- diễn tả bằng cử chỉ
- thực hiện
- diễn
- chơi
- được miêu tả
- hiển thị
- đại diện
- nhập vai
- Đóng vai
- nhận lấy
- khiêm tốn
- làm
- giải thích
Nearest Words of co-starred
Definitions and Meaning of co-starred in English
co-starred
to appear with another star in a motion picture, play, etc., to employ or present (someone) as one of two or more leading performers in a motion picture, play, etc., one of two or more main performers who star in a motion picture, play, etc.
FAQs About the word co-starred
đóng cùng
to appear with another star in a motion picture, play, etc., to employ or present (someone) as one of two or more leading performers in a motion picture, play,
nhại lại,hề,Cùng diễn,ép buộc,giăm bông,bắt chước,cải trang,làm ra bộ,bắt chước,Phóng đại
No antonyms found.
costarred => đóng chung, costar => bạn diễn, cosseting => chiều chuộng, cosseted => chiều chuộng, cosmopolites => người theo chủ nghĩa thế giới,