Vietnamese Meaning of portrayed

được miêu tả

Other Vietnamese words related to được miêu tả

Definitions and Meaning of portrayed in English

Wordnet

portrayed (s)

represented graphically by sketch or design or lines

FAQs About the word portrayed

được miêu tả

represented graphically by sketch or design or lines

được miêu tả,mô tả,đặc trưng,xác định,Đã vạch ra,minh họa,vẽ,hình ảnh,kể lại,hiển thị

có màu,Biến dạng,giả mạo,Biến dạng,sai lệch,sai lệch,đồi bại,Vặn,cong vênh,miêu tả sai

portrayal => mô tả, portray => khắc họa, portraiture => Tranh chân dung, portraitist => Họa sĩ chân dung, portrait painter => Họa sĩ chân dung,