Vietnamese Meaning of portraying
mô tả
Other Vietnamese words related to mô tả
Nearest Words of portraying
- portsmouth => Portsmouth
- portugal => Bồ Đào Nha
- portuguese => Tiếng Bồ Đào Nha
- portuguese cypress => Bách mỡ Leyland
- portuguese escudo => Escudo Bồ Đào Nha
- portuguese guinea => Guiné-Bissau
- portuguese heath => Cây thạch nam Bồ Đào Nha
- portuguese man-of-war => quân hạm Bồ Đào Nha
- portuguese monetary unit => đơn vị tiền tệ Bồ Đào Nha
- portuguese republic => Cộng hoà Bồ Đào Nha
Definitions and Meaning of portraying in English
portraying (n)
a representation by picture or portraiture
FAQs About the word portraying
mô tả
a representation by picture or portraiture
miêu tả,mô tả,đặc trưng,định nghĩa,phân định,bản vẽ,minh họa,phác thảo,Tranh,hình ảnh
Tô màu,bóp méo,làm giả,xuyên tạc,phát biểu sai,làm sai lệch,Xoắn,cong,bóp méo,Mô tả sai
portrayer => Diễn viên, portrayed => được miêu tả, portrayal => mô tả, portray => khắc họa, portraiture => Tranh chân dung,