Vietnamese Meaning of depicting
miêu tả
Other Vietnamese words related to miêu tả
Nearest Words of depicting
- depicted object => đối tượng được miêu tả
- depicted => được miêu tả
- depict => miêu tả
- dephosphorization => khử phosphoryl hóa
- dephlogisticcate => khử nhiên tố
- dephlogisticating => khử oxy hóa
- dephlogisticated => đã khử đờm
- dephlegmedness => đã tách chất lỏng
- dephlegmatory => dephlegmator
- dephlegmator => Bộ phá huỷ
Definitions and Meaning of depicting in English
depicting (n)
a representation by picture or portraiture
depicting (p. pr. & vb. n.)
of Depict
FAQs About the word depicting
miêu tả
a representation by picture or portraitureof Depict
mô tả,mô tả,đặc trưng,định nghĩa,phân định,bản vẽ,minh họa,Phác thảo,Tranh,hình ảnh
Tô màu,bóp méo,làm giả,xuyên tạc,phát biểu sai,làm sai lệch,Xoắn,cong,bóp méo,Mô tả sai
depicted object => đối tượng được miêu tả, depicted => được miêu tả, depict => miêu tả, dephosphorization => khử phosphoryl hóa, dephlogisticcate => khử nhiên tố,