FAQs About the word dephlegmedness

đã tách chất lỏng

A state of being freed from water.

No synonyms found.

No antonyms found.

dephlegmatory => dephlegmator, dephlegmator => Bộ phá huỷ, dephlegmation => tách nước, dephlegmating => loại bỏ chất lỏng, dephlegmated => Đã tách nước,