Vietnamese Meaning of depersonalize
phi nhân tính
Other Vietnamese words related to phi nhân tính
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of depersonalize
- depersonalization neurosis => Rối loạn thần kinh mất nhân cách
- depersonalization disorder => Rối loạn giải thể nhân cách
- depersonalization => Phi nhân cách hóa
- depersonalise => Phi nhân cách hóa
- depersonalisation neurosis => Rối loạn mất cá tính
- depersonalisation disorder => Rối loạn phi thực thể hóa
- depersonalisation => phi nhân cách hóa
- deperdition => mất mát
- deperditely => thua lỗ
- deperdit => bị mất
Definitions and Meaning of depersonalize in English
depersonalize (v)
make impersonal or present as an object
FAQs About the word depersonalize
phi nhân tính
make impersonal or present as an object
No synonyms found.
No antonyms found.
depersonalization neurosis => Rối loạn thần kinh mất nhân cách, depersonalization disorder => Rối loạn giải thể nhân cách, depersonalization => Phi nhân cách hóa, depersonalise => Phi nhân cách hóa, depersonalisation neurosis => Rối loạn mất cá tính,