Vietnamese Meaning of deperdit
bị mất
Other Vietnamese words related to bị mất
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of deperdit
- deperditely => thua lỗ
- deperdition => mất mát
- depersonalisation => phi nhân cách hóa
- depersonalisation disorder => Rối loạn phi thực thể hóa
- depersonalisation neurosis => Rối loạn mất cá tính
- depersonalise => Phi nhân cách hóa
- depersonalization => Phi nhân cách hóa
- depersonalization disorder => Rối loạn giải thể nhân cách
- depersonalization neurosis => Rối loạn thần kinh mất nhân cách
- depersonalize => phi nhân tính
Definitions and Meaning of deperdit in English
deperdit (n.)
That which is lost or destroyed.
FAQs About the word deperdit
bị mất
That which is lost or destroyed.
No synonyms found.
No antonyms found.
depeople => làm thưa dân, dependingly => tùy theo đó, depending on => Tùy thuộc vào, depending => Tùy thuộc, depender => phụ thuộc,