Vietnamese Meaning of depender
phụ thuộc
Other Vietnamese words related to phụ thuộc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of depender
- depending => Tùy thuộc
- depending on => Tùy thuộc vào
- dependingly => tùy theo đó
- depeople => làm thưa dân
- deperdit => bị mất
- deperditely => thua lỗ
- deperdition => mất mát
- depersonalisation => phi nhân cách hóa
- depersonalisation disorder => Rối loạn phi thực thể hóa
- depersonalisation neurosis => Rối loạn mất cá tính
Definitions and Meaning of depender in English
depender (n.)
One who depends; a dependent.
FAQs About the word depender
phụ thuộc
One who depends; a dependent.
No synonyms found.
No antonyms found.
dependently => phụ thuộc, dependent variable => Biến phụ thuộc, dependent upon => tùy thuộc vào, dependent on => phụ thuộc vào, dependent clause => Câu phụ thuộc,