Vietnamese Meaning of narrating
kể
Other Vietnamese words related to kể
Nearest Words of narrating
Definitions and Meaning of narrating in English
narrating (p. pr. & vb. n.)
of Narrate
FAQs About the word narrating
kể
of Narrate
biên niên sử,mô tả,đếm lại,liên quan,nói,biểu đồ,miêu tả,chi tiết,kể lại,tập dượt
No antonyms found.
narrated => kể lại, narrate => kể, narragansetts => Narragansetts, narragansett bay => Vịnh Narragansett, narrable => Kể được,