Vietnamese Meaning of narratively
Về mặt kể chuyện
Other Vietnamese words related to Về mặt kể chuyện
- tài khoản
- niên đại
- lịch sử
- tự sự
- hồ sơ
- câu chuyện
- phiên bản
- biên niên sử
- bình luận
- bình luận
- nhật ký
- hồi ký
- Báo cáo
- saga
- câu chuyện
- giai thoại
- Biên niên sử
- blog
- Bệnh sử
- nghiên cứu trường hợp
- lời khai
- Tài liệu
- hoành tráng
- nhật ký
- nhật ký
- nhật ký
- phút
- tiết mục đơn ca
- ngâm thơ
- Lãng mạn
- di chúc
- Lời chứng thực
- Lời khai
- nhân chứng
- sợi
Nearest Words of narratively
Definitions and Meaning of narratively in English
narratively (adv.)
In the style of narration.
FAQs About the word narratively
Về mặt kể chuyện
In the style of narration.
tài khoản,niên đại,lịch sử,tự sự,hồ sơ,câu chuyện,phiên bản,biên niên sử,bình luận,bình luận
No antonyms found.
narrative => tự sự, narration => tự sự, narrating => kể, narrated => kể lại, narrate => kể,