Vietnamese Meaning of chronicle
biên niên sử
Other Vietnamese words related to biên niên sử
- tài khoản
- niên đại
- nhật ký
- lịch sử
- tự sự
- hồ sơ
- câu chuyện
- bình luận
- bình luận
- Tài liệu
- hồi ký
- tự sự
- Báo cáo
- saga
- câu chuyện
- Lời khai
- phiên bản
- nhân chứng
- giai thoại
- Biên niên sử
- blog
- Bệnh sử
- nghiên cứu trường hợp
- lời khai
- hoành tráng
- nhật ký
- nhật ký
- nhật ký
- phút
- tiết mục đơn ca
- ngâm thơ
- Lãng mạn
- di chúc
- Lời chứng thực
- sợi
Nearest Words of chronicle
- chronically => mãn tính
- chronical => mãn tính
- chronic wasting disease => Bệnh teo cơ mạn tính
- chronic renal failure => Suy thận mạn tính
- chronic pyelonephritis => Viêm bể thận mạn tính
- chronic obstructive pulmonary disease => Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD)
- chronic myelocytic leukemia => Bạch cầu cấp mạn tính
- chronic lymphocytic leukemia => Bạch cầu lympho cấp mạn tính
- chronic leukemia => bệnh bạch cầu mạn tính
- chronic kidney failure => Suy thận mạn tính
Definitions and Meaning of chronicle in English
chronicle (n)
a record or narrative description of past events
chronicle (v)
record in chronological order; make a historical record
chronicle (n.)
An historical register or account of facts or events disposed in the order of time.
A narrative of events; a history; a record.
The two canonical books of the Old Testament in which immediately follow 2 Kings.
chronicle (v. t.)
To record in a history or chronicle; to record; to register.
FAQs About the word chronicle
biên niên sử
a record or narrative description of past events, record in chronological order; make a historical recordAn historical register or account of facts or events di
tài khoản,niên đại,nhật ký,lịch sử,tự sự,hồ sơ,câu chuyện,bình luận,bình luận,Tài liệu
No antonyms found.
chronically => mãn tính, chronical => mãn tính, chronic wasting disease => Bệnh teo cơ mạn tính, chronic renal failure => Suy thận mạn tính, chronic pyelonephritis => Viêm bể thận mạn tính,