Vietnamese Meaning of chronical
mãn tính
Other Vietnamese words related to mãn tính
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of chronical
- chronic wasting disease => Bệnh teo cơ mạn tính
- chronic renal failure => Suy thận mạn tính
- chronic pyelonephritis => Viêm bể thận mạn tính
- chronic obstructive pulmonary disease => Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD)
- chronic myelocytic leukemia => Bạch cầu cấp mạn tính
- chronic lymphocytic leukemia => Bạch cầu lympho cấp mạn tính
- chronic leukemia => bệnh bạch cầu mạn tính
- chronic kidney failure => Suy thận mạn tính
- chronic glossitis => viêm lưỡi mạn tính
- chronic glaucoma => Glaucoma mạn tính
Definitions and Meaning of chronical in English
chronical (a.)
Chronic.
FAQs About the word chronical
mãn tính
Chronic.
No synonyms found.
No antonyms found.
chronic wasting disease => Bệnh teo cơ mạn tính, chronic renal failure => Suy thận mạn tính, chronic pyelonephritis => Viêm bể thận mạn tính, chronic obstructive pulmonary disease => Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD), chronic myelocytic leukemia => Bạch cầu cấp mạn tính,