Vietnamese Meaning of chronique
Biên niên
Other Vietnamese words related to Biên niên
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of chronique
- chronicling => biên niên sử
- chronicler => sử gia
- chronicled => biên niên
- chronicle => biên niên sử
- chronically => mãn tính
- chronical => mãn tính
- chronic wasting disease => Bệnh teo cơ mạn tính
- chronic renal failure => Suy thận mạn tính
- chronic pyelonephritis => Viêm bể thận mạn tính
- chronic obstructive pulmonary disease => Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD)
- chronogram => Biên niên ký
- chronogrammatic => biên niên
- chronogrammatical => Niên đại học
- chronogrammatist => Nhà chép niên đại
- chronograph => Đồng hồ bấm giờ
- chronographer => Máy đếm thời gian
- chronographic => chronograph
- chronography => niên biểu
- chronologer => người biên niên sử
- chronologic => theo trình tự thời gian
Definitions and Meaning of chronique in English
chronique (n.)
A chronicle.
FAQs About the word chronique
Biên niên
A chronicle.
No synonyms found.
No antonyms found.
chronicling => biên niên sử, chronicler => sử gia, chronicled => biên niên, chronicle => biên niên sử, chronically => mãn tính,